Có 2 kết quả:
店錢 diàn qián ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˊ • 店钱 diàn qián ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) room charge in a hotel
(2) accommodation expenses
(2) accommodation expenses
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) room charge in a hotel
(2) accommodation expenses
(2) accommodation expenses
Bình luận 0